Đọc nhanh: 曼珠沙华 (man châu sa hoa). Ý nghĩa là: Tiếng Phạn mañjusaka, cụm amaryllis, hoa huệ nhện đỏ (Lycoris radiata).
曼珠沙华 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Phạn mañjusaka
Sanskrit mañjusaka
✪ 2. cụm amaryllis
cluster amaryllis
✪ 3. hoa huệ nhện đỏ (Lycoris radiata)
red spider lily (Lycoris radiata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼珠沙华
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 我 都 不 知道 华盛顿州 有 沙漠
- Tôi thậm chí không nhận ra rằng Bang Washington có một sa mạc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
曼›
沙›
珠›