曚昧 méng mèi
volume volume

Từ hán việt: 【mông muội】

Đọc nhanh: 曚昧 (mông muội). Ý nghĩa là: mông lung; lờ mờ。日光不明。.

Ý Nghĩa của "曚昧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曚昧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mông lung; lờ mờ。日光不明。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曚昧

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi 陈辞 chéncí

    - xin mạo muội trình bày.

  • volume volume

    - duì de 态度 tàidù hěn 暧昧 àimèi

    - Thái độ của cô đối với anh rất mập mờ.

  • volume volume

    - duì de 婚姻 hūnyīn 保持 bǎochí 暧昧 àimèi de 态度 tàidù

    - cô ấy vẫn còn mơ hồ về cuộc hôn nhân của mình.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 已经 yǐjīng gēn 结了婚 jiélehūn jiù 不能 bùnéng gēn 小王 xiǎowáng gǎo 暧昧关系 àimèiguānxì le

    - nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa

  • volume volume

    - duì 历史 lìshǐ mèi mèi 无知 wúzhī

    - Cô ấy hoàn toàn không biết về lịch sử.

  • volume volume

    - 鄙人 bǐrén 冒昧 màomèi 不胜 bùshèng 惶恐 huángkǒng

    - Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.

  • volume volume

    - de mèi ràng 大家 dàjiā dōu 困惑 kùnhuò

    - Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.

  • volume volume

    - shù 冒昧 màomèi 提出 tíchū 这些 zhèxiē 问题 wèntí

    - Xin lỗi vì đã hỏi những câu hỏi này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội , Mạt
    • Nét bút:丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJD (日十木)
    • Bảng mã:U+6627
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+13 nét)
    • Pinyin: Mēng , Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATBO (日廿月人)
    • Bảng mã:U+66DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp