部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mông】
Đọc nhanh: 曚 (mông). Ý nghĩa là: mông lung; lờ mờ.
✪ 1. mông lung; lờ mờ
见〖曚昽〗 (ménglóng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曚
曚›
Tập viết