méng
volume volume

Từ hán việt: 【mông】

Đọc nhanh: (mông). Ý nghĩa là: mông lung; lờ mờ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mông lung; lờ mờ

见〖曚昽〗 (ménglóng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+13 nét)
    • Pinyin: Mēng , Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATBO (日廿月人)
    • Bảng mã:U+66DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp