部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đồng lung】
Đọc nhanh: 曈眬 (đồng lung). Ý nghĩa là: trời rạng sáng; bình minh; hửng sáng; rạng đông.
曈眬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trời rạng sáng; bình minh; hửng sáng; rạng đông
形容太阳初升由暗而明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曈眬
- 睡眼 shuìyǎn 蒙眬 ménglóng
- ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.
- 醉眼 zuìyǎn 朦眬 ménglóng
- mắt say lờ đờ
- 初日 chūrì 曈曈 tóngtóng
- trời vừa tảng sáng
曈›
Tập viết
眬›