部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lung】
Đọc nhanh: 眬 (lung). Ý nghĩa là: lờ mờ; mông lung; mơ hồ. Ví dụ : - 睡眼蒙眬。 ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.. - 醉眼朦眬 mắt say lờ đờ
✪ 1. lờ mờ; mông lung; mơ hồ
蒙眬:快要睡着或刚醒时,两眼半开半闭,看东西模糊的样子
- 睡眼 shuìyǎn 蒙眬 ménglóng
- ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.
- 醉眼 zuìyǎn 朦眬 ménglóng
- mắt say lờ đờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眬
眬›
Tập viết