lóng
volume volume

Từ hán việt: 【lung】

Đọc nhanh: (lung). Ý nghĩa là: lờ mờ; mông lung; mơ hồ. Ví dụ : - 睡眼蒙眬。 ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.. - 醉眼朦眬 mắt say lờ đờ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lờ mờ; mông lung; mơ hồ

蒙眬:快要睡着或刚醒时,两眼半开半闭,看东西模糊的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 睡眼 shuìyǎn 蒙眬 ménglóng

    - ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.

  • volume volume

    - 醉眼 zuìyǎn 朦眬 ménglóng

    - mắt say lờ đờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 睡眼 shuìyǎn 蒙眬 ménglóng

    - ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.

  • volume volume

    - 醉眼 zuìyǎn 朦眬 ménglóng

    - mắt say lờ đờ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:丨フ一一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUIKP (月山戈大心)
    • Bảng mã:U+772C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp