tóng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng】

Đọc nhanh: (đồng). Ý nghĩa là: mờ mờ; không tỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mờ mờ; không tỏ

朣朦:不明亮的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+12 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYTG (月卜廿土)
    • Bảng mã:U+6723
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp