部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đồng】
Đọc nhanh: 曈 (đồng). Ý nghĩa là: trời tảng sáng; bình minh; trời hửng sáng. Ví dụ : - 初日曈曈 trời vừa tảng sáng
曈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trời tảng sáng; bình minh; trời hửng sáng
曈眬
- 初日 chūrì 曈曈 tóngtóng
- trời vừa tảng sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曈
曈›
Tập viết