tóng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng】

Đọc nhanh: (đồng). Ý nghĩa là: trời tảng sáng; bình minh; trời hửng sáng. Ví dụ : - 初日曈曈 trời vừa tảng sáng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trời tảng sáng; bình minh; trời hửng sáng

曈眬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 初日 chūrì 曈曈 tóngtóng

    - trời vừa tảng sáng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 初日 chūrì 曈曈 tóngtóng

    - trời vừa tảng sáng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+12 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTG (日卜廿土)
    • Bảng mã:U+66C8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp