Đọc nhanh: 暴酷 (bạo khốc). Ý nghĩa là: Bạo ngược tàn khốc. ◎Như: hình phạt bạo khốc 刑罰暴酷. Chỉ người bạo ngược tàn ác..
暴酷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạo ngược tàn khốc. ◎Như: hình phạt bạo khốc 刑罰暴酷. Chỉ người bạo ngược tàn ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴酷
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 他们 被 亲眼所见 的 暴行 吓 得 呆住 了
- Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
酷›