Đọc nhanh: 暴扣 (bạo khấu). Ý nghĩa là: slam dunk (bóng rổ).
暴扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. slam dunk (bóng rổ)
slam dunk (basketball)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴扣
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 他们 被 亲眼所见 的 暴行 吓 得 呆住 了
- Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.
- 他 只是 脾气 暴躁 些 , 并 不算 难处
- anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
暴›