Đọc nhanh: 暗点 (ám điểm). Ý nghĩa là: điểm tối.
暗点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗点
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
点›