Đọc nhanh: 暑气 (thử khí). Ý nghĩa là: thời tiết nóng; hơi nắng. Ví dụ : - 别让暑气圈在心里。 Đừng để sự nóng giận trong lòng.. - 暑气熏蒸 thời tiết nóng bức khó chịu
暑气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời tiết nóng; hơi nắng
盛夏时的热气
- 别 让 暑气 圈 在 心里
- Đừng để sự nóng giận trong lòng.
- 暑气 熏蒸
- thời tiết nóng bức khó chịu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暑气
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 别 让 暑气 圈 在 心里
- Đừng để sự nóng giận trong lòng.
- 天气 太热 , 吃点 避暑 的 药
- trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
- 暑气 熏蒸
- thời tiết nóng bức khó chịu
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暑›
气›