Đọc nhanh: 暂牙 (tạm nha). Ý nghĩa là: cũng được viết 乳齒 | 乳齿, răng sữa, răng rụng lá.
暂牙 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 乳齒 | 乳齿
also written 乳齒|乳齿 [rǔ chǐ]
✪ 2. răng sữa
baby tooth
✪ 3. răng rụng lá
deciduous tooth
✪ 4. răng sữa
milk tooth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂牙
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 他 刚 想 开口 , 但 一 转念 , 觉得 还是 暂时 不 说 为 好
- anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暂›
牙›