Đọc nhanh: 暂时硬度 (tạm thì ngạnh độ). Ý nghĩa là: độ cứng tạm thời.
暂时硬度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ cứng tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂时硬度
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 他 暂时 离开 了 公司
- Anh ấy tạm thời rời công ty.
- 刻下 家里 有事 , 暂时 不能 离开
- trước mắt gia đình có chuyện, tạm thời không thể đi được.
- 不要 虚度 你 的 时间
- Đừng lãng phí thời gian của bạn.
- 他 暂时 还 过 不惯 清闲 的 退休 生活
- Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.
- 他 暂时 住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
时›
暂›
硬›