Đọc nhanh: 春画 (xuân hoạ). Ý nghĩa là: tranh khiêu dâm, xuân hoạ.
春画 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tranh khiêu dâm
指带有淫秽内容的图画
✪ 2. xuân hoạ
指淫秽的图画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春画
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 春 字 有 几画
- Chữ "Xuân" có bao nhiêu nét?
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 到 了 周末 , 把 忙碌 放下 , 去 看看 外面 , 春光 里 风景如画
- Vào cuối tuần, hãy gác lại những bận rộn và đi ngắm ngoại cảnh, khung cảnh đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân
- 下 字 有 三画
- Chữ "Hạ" có 3 nét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
春›
画›