春画 chūnhuà
volume volume

Từ hán việt: 【xuân hoạ】

Đọc nhanh: 春画 (xuân hoạ). Ý nghĩa là: tranh khiêu dâm, xuân hoạ.

Ý Nghĩa của "春画" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

春画 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tranh khiêu dâm

指带有淫秽内容的图画

✪ 2. xuân hoạ

指淫秽的图画

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春画

  • volume volume

    - 三月 sānyuè shì 春季 chūnjì de yuè

    - Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 爆竹 bàozhú 迎新春 yíngxīnchūn

    - Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 万象 wànxiàng 回春 huíchūn

    - mọi vật hồi xuân.

  • volume volume

    - chūn yǒu 几画 jǐhuà

    - Chữ "Xuân" có bao nhiêu nét?

  • volume volume

    - 三幅 sānfú 画儿 huàer

    - Ba bức tranh.

  • volume volume

    - dào le 周末 zhōumò 忙碌 mánglù 放下 fàngxià 看看 kànkàn 外面 wàimiàn 春光 chūnguāng 风景如画 fēngjǐngrúhuà

    - Vào cuối tuần, hãy gác lại những bận rộn và đi ngắm ngoại cảnh, khung cảnh đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân

  • volume volume

    - xià yǒu 三画 sānhuà

    - Chữ "Hạ" có 3 nét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao