Đọc nhanh: 春宫 (xuân cung). Ý nghĩa là: đông cung; cung xuân; cung thái tử, tranh khiêu dâm; tranh tục tĩu; xuân hoạ; hình porno.
春宫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đông cung; cung xuân; cung thái tử
封建时代太子居住的宫室
✪ 2. tranh khiêu dâm; tranh tục tĩu; xuân hoạ; hình porno
指淫秽的图画也叫春画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春宫
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 今天 是 春季 的 头 一天 。 我 不 喜欢 春天
- Hôm nay là ngày đầu tiên của mùa xuân. Tôi không thích mùa xuân.
- 今年 春 上 雨水 多
- mùa xuân năm nay mưa nhiều.
- 今年 早春 真暖得 出奇
- đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.
- 今年 我们 在 国外 过 春节
- Năm nay chúng tôi đón Tết ở nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
春›