Đọc nhanh: 星虫 (tinh trùng). Ý nghĩa là: sa trùng.
星虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa trùng
环节动物的一纲,身体略呈圆筒形,环节不分明,无刚毛,表面有纵横皱纹,前部有粗长而能伸缩的吻,吻的末端有触手,伸开后的触手呈星形,生活在海底泥沙中和礁石的空隙里也叫沙虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星虫
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下星期 我 有 一个 重要 的 会议
- Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
虫›