Đọc nhanh: 星等 (tinh đẳng). Ý nghĩa là: độ sáng tinh thể.
星等 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ sáng tinh thể
表示星体亮度的等级,亮度越大,等数越小根据肉眼看到的星体的亮度而定的等级,叫做视星等,如太阳的视星等为-26. 7,天狼星的视星等为-1. 6根据星体在距离观测者10秒差距 (即32. 6光年) 时应有的亮度而定的等级,叫做绝对星等,如太阳的绝对星等为 +4. 9,天狼星的绝对星等为 +1. 3
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星等
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一星半点
- một ly một tý
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
等›