Đọc nhanh: 星毛虫 (tinh mao trùng). Ý nghĩa là: sâu tinh mao; sâu lê.
星毛虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu tinh mao; sâu lê
昆虫,成虫身体黑色,翅膀黑色或深灰色,半透明幼虫纺锤形,头小,黑色,躯干部乳白色,每节两侧各有一个生着短毛的瘤,蛹纺锤形幼虫吃果树的嫩芽、花蕾和叶片,危害梨树、苹 果树等通称梨狗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星毛虫
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
毛›
虫›