Đọc nhanh: 易门 (dị môn). Ý nghĩa là: Quận Nghĩa Môn ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam.
易门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Nghĩa Môn ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam
Yimen county in Yuxi 玉溪 [Yu4 xī], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易门
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 这门 课 很 容易 考
- Môn học này kiểm tra rất dễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
门›