Đọc nhanh: 易燃制剂 (dị nhiên chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm đốt (phụ gia hóa học dùng cho nhiên liệu động cơ).
易燃制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm đốt (phụ gia hóa học dùng cho nhiên liệu động cơ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易燃制剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 木头 很 容易 燃烧
- Gỗ rất dễ cháy.
- 干燥 的 柴火 容易 点燃
- Củi khô dễ cháy.
- 那些 犯人 被 警察 轻而易举 地 制服 了
- Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.
- 饮食 有 节制 , 就 不 容易 得病
- ăn uống điều độ thì khó mắc bệnh.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 这里 存放 的 是 易燃物品 , 请 不要 吸烟 ?
- Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
易›
燃›