Đọc nhanh: 易换 (dị hoán). Ý nghĩa là: dịch hoán.
易换 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch hoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易换
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 这 一段 词儿 换换 辙口 就 容易 唱 了
- lời bài hát này nếu đổi vần một tý thì sẽ dễ hát ngay.
- 好不容易 给 你 淘换 着 这 本书
- tìm cho anh quyển sách này thật khó.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不要 轻易 相信 别人
- Đừng dễ dàng tin người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
易›