Đọc nhanh: 易初莲花 (dị sơ liên hoa). Ý nghĩa là: Lotus (chuỗi cửa hàng bách hóa).
易初莲花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lotus (chuỗi cửa hàng bách hóa)
Lotus (department store chain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易初莲花
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 蕙 在 初夏 会开 花儿
- Hoa Huệ nở hoa vào đầu mùa hè.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 这种 花 很 容易 繁殖
- Loài hoa này rất dễ sinh sôi.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 这 本书 很深 , 初学 的 人 不 容易 看 懂
- quyển sách này nội dung rất sâu sắc, người mới học xem không dễ gì hiểu được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
易›
花›
莲›