昏昕 hūn xīn
volume volume

Từ hán việt: 【hôn hân】

Đọc nhanh: 昏昕 (hôn hân). Ý nghĩa là: buồn ngủ; mệt mỏi muốn ngủ。昏昏然只想睡覺形容疲倦或精神萎靡的樣子。.

Ý Nghĩa của "昏昕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

昏昕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồn ngủ; mệt mỏi muốn ngủ。昏昏然只想睡覺。形容疲倦或精神萎靡的樣子。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昏昕

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn ràng rén 感到 gǎndào 宁静 níngjìng

    - Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.

  • volume volume

    - 哭得个 kūdégè 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - khóc dữ dội

  • volume volume

    - 醉酒 zuìjiǔ hòu 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - 喝醉 hēzuì le jiǔ 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - uống rượu say, đầu óc mê mẩn.

  • volume volume

    - 了不得 liǎobùdé 昏过去 hūnguòqù le

    - Nguy quá, anh ấy ngất rồi!

  • volume volume

    - 吵得个 chǎodégè 昏天黑地 hūntiānhēidì

    - chửi nhau dữ dội.

  • volume volume

    - 君主 jūnzhǔ 昏庸 hūnyōng 奸臣 jiānchén 得宠 déchǒng

    - vua hôn quân gian thần được sủng ái.

  • volume volume

    - dào le 晚上 wǎnshang 昏天黑地 hūntiānhēidì de 山路 shānlù jiù gèng 不好 bùhǎo zǒu le

    - đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Hūn , Mǐn
    • Âm hán việt: Hôn , Mẫn
    • Nét bút:ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPA (竹心日)
    • Bảng mã:U+660F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:丨フ一一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHML (日竹一中)
    • Bảng mã:U+6615
    • Tần suất sử dụng:Thấp