明正 míngzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【minh chính】

Đọc nhanh: 明正 (minh chính). Ý nghĩa là: xử phạt mức cao nhất theo pháp luật。依照法律處以極刑。; minh chính. Ví dụ : - 光明正大 quang minh chính đại. - 光明正大没什么背人的事。 Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.. - 验明正身 xét rõ đúng là người đó.

Ý Nghĩa của "明正" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明正 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xử phạt mức cao nhất theo pháp luật。依照法律,處以極刑。; minh chính

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - quang minh chính đại

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà 没什么 méishíme 背人 bèirén de shì

    - Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.

  • volume volume

    - 验明正身 yànmíngzhèngshēn

    - xét rõ đúng là người đó.

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - quang minh chính đại.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明正

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà 没什么 méishíme 背人 bèirén de shì

    - Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng le de 拟议 nǐyì shì 完全正确 wánquánzhèngquè de

    - sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - quang minh chính đại

  • volume volume

    - 严正声明 yánzhèngshēngmíng

    - tuyên bố nghiêm chỉnh

  • volume volume

    - de 商业 shāngyè 交易 jiāoyì shì 光明正大 guāngmíngzhèngdà de

    - Các giao dịch làm ăn của anh ấy đều là quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • volume volume

    - xiǎo míng 正在 zhèngzài 寻找 xúnzhǎo 朋友 péngyou

    - Tiểu Minh đang tìm kiếm bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao