时下 shíxià
volume volume

Từ hán việt: 【thì hạ】

Đọc nhanh: 时下 (thì hạ). Ý nghĩa là: đương thời; trước mắt.

Ý Nghĩa của "时下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đương thời; trước mắt

当前;眼下

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时下

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 14 shí 进入 jìnrù 谷歌 gǔgē 热榜 rèbǎng 30 míng

    - 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 下班 xiàbān 按时 ànshí 回家 huíjiā

    - Chồng tôi đi làm về đúng giờ.

  • volume volume

    - 下班时间 xiàbānshíjiān 快到 kuàidào le

    - Thời gian tan làm sắp đến rồi.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 意见 yìjiàn 暂时 zànshí 保留 bǎoliú 下次 xiàcì zài 讨论 tǎolùn

    - Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 下班时间 xiàbānshíjiān 终于 zhōngyú 到来 dàolái le

    - Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • - 下班 xiàbān 时请 shíqǐng 慢走 mànzǒu zhù 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao