Đọc nhanh: 时下 (thì hạ). Ý nghĩa là: đương thời; trước mắt.
✪ 1. đương thời; trước mắt
当前;眼下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时下
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 下班时间 快到 了
- Thời gian tan làm sắp đến rồi.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 下班时间 终于 到来 了
- Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
时›