旱獭 hàntǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hạn thát】

Đọc nhanh: 旱獭 (hạn thát). Ý nghĩa là: con macmot; rái cạn. Ví dụ : - 藏旱獭 rái cạn Tây Tạng

Ý Nghĩa của "旱獭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旱獭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con macmot; rái cạn

哺乳动物,全身棕灰色或带黄黑色,前肢的爪发达,善于掘土,成群穴居,有冬眠的习性 皮可制衣帽旱獭是鼠疫杆菌的主要传播者也叫土拨鼠

Ví dụ:
  • volume volume

    - cáng 旱獭 hàntǎ

    - rái cạn Tây Tạng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱獭

  • volume volume

    - cáng 旱獭 hàntǎ

    - rái cạn Tây Tạng

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn de 地区 dìqū

    - khu vực khô hạn

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn de 天气 tiānqì

    - thời tiết khô hạn

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng dōu hàn 打蔫儿 dǎniāner le

    - cao lương đều khô héo cả.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 干旱 gānhàn 麦子 màizi dōu xiā le

    - Bởi vì hạn hán, lùa mì đều lép hết rồi.

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn de 季节 jìjié

    - mùa khô hạn

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn 持续 chíxù le 好多个 hǎoduōge 星期 xīngqī

    - Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 干旱 gānhàn le 这么久 zhèmejiǔ 这场 zhèchǎng 雨成 yǔchéng le 农民 nóngmín de 救星 jiùxīng

    - Thời tiết khô hạn đã kéo dài trong thời gian dài, cơn mưa này đã trở thành ngôi sao cứu tinh của người nông dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+13 nét)
    • Pinyin: Tǎ , Tà
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:ノフノ一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDLO (大竹木中人)
    • Bảng mã:U+736D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình