Đọc nhanh: 旱獭 (hạn thát). Ý nghĩa là: con macmot; rái cạn. Ví dụ : - 藏旱獭 rái cạn Tây Tạng
旱獭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con macmot; rái cạn
哺乳动物,全身棕灰色或带黄黑色,前肢的爪发达,善于掘土,成群穴居,有冬眠的习性 皮可制衣帽旱獭是鼠疫杆菌的主要传播者也叫土拨鼠
- 藏 旱獭
- rái cạn Tây Tạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱獭
- 藏 旱獭
- rái cạn Tây Tạng
- 干旱 的 地区
- khu vực khô hạn
- 干旱 的 天气
- thời tiết khô hạn
- 高粱 都 旱 得 打蔫儿 了
- cao lương đều khô héo cả.
- 因为 干旱 , 麦子 都 瞎 了
- Bởi vì hạn hán, lùa mì đều lép hết rồi.
- 干旱 的 季节
- mùa khô hạn
- 干旱 持续 了 好多个 星期
- Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.
- 天气 干旱 了 这么久 , 这场 雨成 了 农民 的 救星
- Thời tiết khô hạn đã kéo dài trong thời gian dài, cơn mưa này đã trở thành ngôi sao cứu tinh của người nông dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旱›
獭›