Đọc nhanh: 旬刊 (tuần khan). Ý nghĩa là: tuần san; tuần báo (tập san mười ngày xuất bản một lần).
旬刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần san; tuần báo (tập san mười ngày xuất bản một lần)
每十日出版一次的刊物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬刊
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 元旦 特刊
- số đặc san nguyên đán
- 他 经常 在 报刊 上 发表文章
- Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 他 认真 刊正 错误观点
- Anh ấy chăm chỉ sửa chữa quan điểm sai lầm.
- 馆藏 中外 书刊 七十 万册
- trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 会议 定于 中旬 举行
- Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
旬›