xùn
volume volume

Từ hán việt: 【tuần】

Đọc nhanh: (tuần). Ý nghĩa là: thuần phục; lương thiện; hiền lành, thuần hoá; làm cho thuần phục. Ví dụ : - 驯良 hiền lương. - 这匹马很驯。 con ngựa này rất thuần. - 善于驯虎。 giỏi thuần hoá hổ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuần phục; lương thiện; hiền lành

顺服的;善良

Ví dụ:
  • volume volume

    - 驯良 xùnliáng

    - hiền lương

  • volume volume

    - 这匹马 zhèpǐmǎ hěn xùn

    - con ngựa này rất thuần

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuần hoá; làm cho thuần phục

使顺服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 善于 shànyú 驯虎 xùnhǔ

    - giỏi thuần hoá hổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这匹马 zhèpǐmǎ hěn xùn

    - con ngựa này rất thuần

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 当时 dāngshí jiào de shì 驯悍 xùnhàn 莎士比亚 shāshìbǐyà 著名 zhùmíng 喜剧 xǐjù

    - Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 有点 yǒudiǎn 桀骜不驯 jiéàobùxùn

    - Cô ấy có chút kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 驯虎 xùnhǔ

    - giỏi thuần hoá hổ

  • volume volume

    - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • volume volume

    - māo shì hěn 驯服 xùnfú de

    - mèo rất thuần phục

  • volume volume

    - 这匹 zhèpǐ 野马 yěmǎ 终于 zhōngyú bèi 驯服 xùnfú le

    - con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 倔强 juéjiàng 驯顺 xùnshùn

    - Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Xún , Xùn
    • Âm hán việt: Tuần
    • Nét bút:フフ一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMLLL (弓一中中中)
    • Bảng mã:U+9A6F
    • Tần suất sử dụng:Cao