Đọc nhanh: 驯 (tuần). Ý nghĩa là: thuần phục; lương thiện; hiền lành, thuần hoá; làm cho thuần phục. Ví dụ : - 驯良 hiền lương. - 这匹马很驯。 con ngựa này rất thuần. - 善于驯虎。 giỏi thuần hoá hổ
驯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuần phục; lương thiện; hiền lành
顺服的;善良
- 驯良
- hiền lương
- 这匹马 很 驯
- con ngựa này rất thuần
驯 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuần hoá; làm cho thuần phục
使顺服
- 善于 驯虎
- giỏi thuần hoá hổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯
- 这匹马 很 驯
- con ngựa này rất thuần
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 她 总是 有点 桀骜不驯
- Cô ấy có chút kiêu ngạo.
- 善于 驯虎
- giỏi thuần hoá hổ
- 驯熟 的 绵羊
- con cừu hiền lành ngoan ngoãn
- 猫 是 很 驯服 的
- mèo rất thuần phục
- 这匹 野马 终于 被 他 驯服 了
- con ngựa hoang này cuối cùng cũng bị anh ấy thuần phục.
- 性情 倔强 不 驯顺
- Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
驯›