Đọc nhanh: 旧货 (cựu hoá). Ý nghĩa là: hàng cũ, các mặt hàng đã qua sử dụng để bán.
旧货 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng cũ
second-hand goods
✪ 2. các mặt hàng đã qua sử dụng để bán
used items for sale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧货
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 旧货摊 子
- sạp bán đồ cũ
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 他 是 在 旧货 市场 买 的
- Tại một khu chợ trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
货›