旧货 jiù huò
volume volume

Từ hán việt: 【cựu hoá】

Đọc nhanh: 旧货 (cựu hoá). Ý nghĩa là: hàng cũ, các mặt hàng đã qua sử dụng để bán.

Ý Nghĩa của "旧货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧货 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàng cũ

second-hand goods

✪ 2. các mặt hàng đã qua sử dụng để bán

used items for sale

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧货

  • volume volume

    - 中路 zhōnglù huò

    - hàng chất lượng trung bình.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 许多 xǔduō jiù 货物 huòwù

    - Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 不识货 bùshíhuò jiù 货比货 huòbǐhuò

    - không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.

  • volume volume

    - 中等 zhōngděng huò

    - hàng loại trung bình

  • volume volume

    - 旧货摊 jiùhuòtān zi

    - sạp bán đồ cũ

  • volume volume

    - 旧制 jiùzhì de 英镑 yīngbàng 纸币 zhǐbì 不是 búshì 法定 fǎdìng de 货币 huòbì le

    - Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.

  • volume volume

    - duì 陈旧 chénjiù 滞销 zhìxiāo huò 损坏 sǔnhuài zhī 货品 huòpǐn 作出 zuòchū 适当 shìdàng 拨备 bōbèi

    - Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.

  • volume volume

    - shì zài 旧货 jiùhuò 市场 shìchǎng mǎi de

    - Tại một khu chợ trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa