日美 rì měi
volume volume

Từ hán việt: 【nhật mĩ】

Đọc nhanh: 日美 (nhật mĩ). Ý nghĩa là: Nhật-Mỹ.

Ý Nghĩa của "日美" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhật-Mỹ

Japan-US

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日美

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 和和美美 héhéměiměi 过日子 guòrìzi

    - hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 夏日 xiàrì de 傍晚 bàngwǎn shì 多么 duōme měi

    - Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.

  • volume volume

    - 美术 měishù 展览 zhǎnlǎn 明日 míngrì 开展 kāizhǎn

    - Triển lãm mỹ thuật ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - 可兑换 kěduìhuàn chéng 日元 rìyuán de 美金 měijīn

    - Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.

  • volume volume

    - 日子 rìzi guò 得分 défēn wài 美好 měihǎo

    - Cuộc sống thật tươi đẹp.

  • volume volume

    - 日本 rìběn yǒu 许多 xǔduō 美丽 měilì de 景点 jǐngdiǎn

    - Nhật Bản có nhiều cảnh đẹp.

  • volume volume

    - 未来 wèilái de 日子 rìzi 更加 gèngjiā 美好 měihǎo

    - Những ngày sau này sẽ tốt đẹp hơn.

  • volume volume

    - 每个 měigè 节日 jiérì dōu yǒu 美好 měihǎo de 祝福 zhùfú

    - Mỗi ngày lễ đều có những lời chúc tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao