旗津 qí jīn
volume volume

Từ hán việt: 【kì tân】

Đọc nhanh: 旗津 (kì tân). Ý nghĩa là: Qijin hoặc quận Chichin của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan.

Ý Nghĩa của "旗津" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Qijin hoặc quận Chichin của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan

Qijin or Chichin district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāo xióng shì], south Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗津

  • volume volume

    - 来自 láizì 鄂托克旗 ètuōkèqí

    - Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.

  • volume volume

    - 旗子 qízi yùn yùn

    - Anh ấy ủi phẳng lá cờ.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Kỳ.

  • volume volume

    - shì 旗人 qírén

    - Anh ấy là người Bát Kỳ.

  • volume volume

    - 旗杆 qígān shù le 起来 qǐlai

    - Anh ấy dựng cột cờ lên.

  • volume volume

    - shì 年轻人 niánqīngrén de 旗帜 qízhì

    - Anh ấy là hình mẫu cho giới trẻ.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng shì 新文化运动 xīnwénhuàyùndòng de 旗手 qíshǒu

    - Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 那个 nàgè 津位 jīnwèi

    - Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶丶一フ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELQ (水中手)
    • Bảng mã:U+6D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao