Đọc nhanh: 旗津 (kì tân). Ý nghĩa là: Qijin hoặc quận Chichin của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan.
✪ 1. Qijin hoặc quận Chichin của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan
Qijin or Chichin district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāo xióng shì], south Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗津
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 他 把 旗子 熨 一 熨
- Anh ấy ủi phẳng lá cờ.
- 他 姓 旗
- Anh ấy họ Kỳ.
- 他 是 旗人
- Anh ấy là người Bát Kỳ.
- 他 把 旗杆 竖 了 起来
- Anh ấy dựng cột cờ lên.
- 他 是 年轻人 的 旗帜
- Anh ấy là hình mẫu cho giới trẻ.
- 鲁迅 先生 是 新文化运动 的 旗手
- Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.
- 他 渴望 那个 津位
- Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
津›