Đọc nhanh: 旖 (y.ỷ). Ý nghĩa là: nhu mì; kiều diễm. Ví dụ : - 风光旖 。 phong cảnh hữu tình
旖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhu mì; kiều diễm
旖旎柔和美好
- 风光 旖
- phong cảnh hữu tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旖
- 风光 旖
- phong cảnh hữu tình
- 南国 的 春天 风光旖旎 , 使人 陶醉
- phong cảnh của phía nam đất nước thanh nhã, làm cho mọi người chìm đắm
- 风光旖旎
- Phong cảnh thanh nhã.
旖›