方盘 fāng pán
volume volume

Từ hán việt: 【phương bàn】

Đọc nhanh: 方盘 (phương bàn). Ý nghĩa là: Khay vuông.

Ý Nghĩa của "方盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

方盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khay vuông

方盘,指的是方形的用来盛东西的盘子。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方盘

  • volume volume

    - 把握 bǎwò 方向盘 fāngxiàngpán

    - Chầm chắc tay lái

  • volume volume

    - cāo zhe 方向盘 fāngxiàngpán

    - Anh ấy cầm lái chiếc vô lăng.

  • volume volume

    - 把住 bǎzhù le 方向盘 fāngxiàngpán

    - Cầm chắc tay lái.

  • volume volume

    - 把握 bǎwò zhe 方向盘 fāngxiàngpán

    - Anh ấy tay cầm vô lăng.

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng le 方向盘 fāngxiàngpán

    - Anh ấy điều khiển vô lăng.

  • volume volume

    - zuàn zhe 方向盘 fāngxiàngpán 开车 kāichē

    - Anh ấy nắm chặt tay lái khi lái xe.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 你方 nǐfāng 未说明 wèishuōmíng 必要 bìyào de 规格 guīgé 要求 yāoqiú 我方 wǒfāng 无法 wúfǎ 报盘 bàopán

    - Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.

  • volume volume

    - 罗盘 luópán de zhēn 指向 zhǐxiàng 南方 nánfāng

    - Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao