Đọc nhanh: 方位仪 (phương vị nghi). Ý nghĩa là: dụng cụ phương vị.
方位仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ phương vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方位仪
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 室宿 位于 东方 天空
- Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông
- 天津 位于 中国 北方
- Thiên Tân nằm ở phía bắc Trung Quốc.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 仪容俊秀 , 举止大方
- mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.
- 科学家 用 仪器 定位 星球
- Nhà khoa học dùng máy định vị hành tinh.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
位›
方›