Đọc nhanh: 新义州市 (tân nghĩa châu thị). Ý nghĩa là: Shin'ŭiju, thủ phủ của tỉnh Bắc Pyong'an, Triều Tiên.
✪ 1. Shin'ŭiju, thủ phủ của tỉnh Bắc Pyong'an, Triều Tiên
Shin'ŭiju, capital of North Pyong'an Province, North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新义州市
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 他 在 新 城市 感到 很 寂寞
- Anh cảm thấy cô đơn ở thành phố mới.
- 他 正在 开拓 新 市场
- Anh ấy đang mở rộng thị trường mới.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 农村 的 空气 比 城市 清新
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
州›
市›
新›