volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: vì thế; thì, này; đây, họ Tư. Ví dụ : - 你若来斯我去。 Nếu bạn đến thì tôi đi.. - 她刚到家斯开始做饭。 Cô ấy vừa về đến nhà thì bắt đầu nấu ăn.. - 斯时心情特别好。 Lúc này tâm trạng rất tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vì thế; thì

于是;就

Ví dụ:
  • volume volume

    - ruò 来斯 láisī

    - Nếu bạn đến thì tôi đi.

  • volume volume

    - 刚到 gāngdào 家斯 jiāsī 开始 kāishǐ 做饭 zuòfàn

    - Cô ấy vừa về đến nhà thì bắt đầu nấu ăn.

khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. này; đây

这;此;这个;这里

Ví dụ:
  • volume volume

    - shí 心情 xīnqíng 特别 tèbié hǎo

    - Lúc này tâm trạng rất tốt.

  • volume volume

    - 斯人 sīrén 微笑 wēixiào hěn 迷人 mírén

    - Người này nụ cười rất quyến rũ.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Tư

(Sī) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓斯 xìngsī

    - Anh ấy họ Tư.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 丹尼斯 dānnísī huā le 三个 sāngè yuè

    - Dennis mất ba tháng

  • volume volume

    - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 后来 hòulái yǒu le 爱因斯坦 àiyīnsītǎn

    - Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 亿万斯年 yìwànsīnián

    - hàng triệu triệu năm

  • volume volume

    - 亚当斯 yàdāngsī 警探 jǐngtàn hái zài chū 外勤 wàiqín

    - Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī 改变 gǎibiàn le 科技 kējì 行业 hángyè

    - Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.

  • volume volume

    - 乔布斯 qiáobùsī shì 苹果公司 píngguǒgōngsī de 创始人 chuàngshǐrén

    - Steve Jobs là người sáng lập của Apple.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao