zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【châm】

Đọc nhanh: (châm). Ý nghĩa là: rót; chuốc (rượu, trà). Ví dụ : - 自斟自饮。 uống rượu một mình. - 斟了满满一杯酒。 rót đầy một ly rượu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rót; chuốc (rượu, trà)

往杯子或碗里倒 (酒、茶)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自斟自饮 zìzhēnzìyǐn

    - uống rượu một mình

  • volume volume

    - zhēn le 满满 mǎnmǎn 杯酒 bēijiǔ

    - rót đầy một ly rượu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 自斟自饮 zìzhēnzìyǐn

    - uống rượu một mình

  • volume volume

    - 自斟自酌 zìzhēnzìzhuó

    - độc ẩm; uống rượu một mình.

  • volume volume

    - zhēn le 满满 mǎnmǎn 杯酒 bēijiǔ

    - rót đầy một ly rượu.

  • volume volume

    - qǐng 各位 gèwèi jiāng 酒杯 jiǔbēi 斟满 zhēnmǎn xiàng 新娘 xīnniáng 新郎 xīnláng 祝酒 zhùjiǔ

    - Xin mọi người hãy đổ đầy cốc rượu và chúc mừng cô dâu, chú rể!

  • volume volume

    - 斟酌 zhēnzhuó 再三 zàisān 方始 fāngshǐ 下笔 xiàbǐ

    - suy đi nghĩ lại nhiều lần, mới đặt bút viết.

  • volume volume

    - qǐng 斟酌 zhēnzhuó hòu zài zuò 决定 juédìng

    - Hãy cân nhắc rồi mới đưa ra quyết định.

  • volume volume

    - 斟酌 zhēnzhuó hòu 决定 juédìng 接受 jiēshòu 邀请 yāoqǐng

    - Sau khi cân nhắc, anh ấy quyết định nhận lời mời.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 留给 liúgěi 自己 zìjǐ 斟酌 zhēnzhuó 决定 juédìng

    - Tôi sẽ bạn cân nhắc quyết định vấn đề này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フ丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVYJ (廿女卜十)
    • Bảng mã:U+659F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình