Đọc nhanh: 斜体 (tà thể). Ý nghĩa là: In nghiêng.
斜体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In nghiêng
斜体是在正常字体样式基础上,通过倾斜字体实现的一种字体样式。 中文(汉字)的斜体实际上都是单纯将字面从正方形改为平行四边形的“伪斜体”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜体
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
斜›