Đọc nhanh: 斑胁姬鹛 (ban hiếp cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cutia Himalaya (Cutia nipalensis).
斑胁姬鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Cutia Himalaya (Cutia nipalensis)
(bird species of China) Himalayan cutia (Cutia nipalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑胁姬鹛
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 首恶必办 , 胁从 不问 , 立功受奖
- nghiêm trị thủ phạm, không truy cứu kẻ hiếp tòng, lập công chuộc tội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
斑›
胁›
鹛›