Đọc nhanh: 文鞋 (văn hài). Ý nghĩa là: văn hài.
文鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn hài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文鞋
- 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
鞋›