Đọc nhanh: 文达 (văn đạt). Ý nghĩa là: Venda.
文达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Venda
文达南非东北部的一个内部实行自治的非洲黑人定居区,位于津巴布韦边界附近它在1962年被授权实行有限自治并于1979年取得名义上的独立首都是索霍延都人口374,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文达
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 译笔 能 表达 出 原文 精神
- bản dịch có thể biểu đạt được tinh thần của nguyên văn.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
- 他 的 中文 水平 已经 达到 了 中级 水平
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy đã đạt đến trình độ trung cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
达›