Đọc nhanh: 文德 (văn đức). Ý nghĩa là: văn đức.
文德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn đức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文德
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 把 德文 翻 成 中文
- Dịch tiếng Đức sang tiếng Trung.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 在 我们 文凭 挂帅 的 社会 里 , 成绩 为主 , 道德 为次
- Trong xã hội trọng bằng cấp này, thành tích đứng đầu còn đạo đức thì luôn xếp sau
- 珍妮 丝 · 兰德 文书 士 活动 手办
- Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
文›