Đọc nhanh: 深居 (thâm cư). Ý nghĩa là: tiềm cư.
深居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiềm cư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深居
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
深›