Đọc nhanh: 整柜 (chỉnh cử). Ý nghĩa là: hàng nguyên cont.
整柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng nguyên cont
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整柜
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 这个 柜台 非常 干净 整洁
- Quầy này rất sạch sẽ và gọn gàng.
- 他 正在 整理 自己 的 衣柜
- Anh ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo của mình.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
整›
柜›