Đọc nhanh: 整式 (chỉnh thức). Ý nghĩa là: chỉnh thức.
整式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉnh thức
没有除法运算,或有除法运算但除式中不含字母的有理式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整式
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一晃 已过 三年 整
- Chớp mắt đã qua ba năm.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
整›