Đọc nhanh: 整声 (chỉnh thanh). Ý nghĩa là: để điều chỉnh âm thanh, để điều chỉnh (một nhạc cụ).
整声 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để điều chỉnh âm thanh
to regulate the sound
✪ 2. để điều chỉnh (một nhạc cụ)
to tune (a musical instrument)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整声
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
- 农贸 批发市场 整天 人声 吵闹
- Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào
- 掌声 响彻 整个 礼堂
- Tiếng vỗ tay vang dội khắp hội trường.
- 他 大声 叫醒 了 整个 家
- Anh ấy gọi to đánh thức cả nhà.
- 整个 教室 充满 了 欢呼声
- Cả lớp tràn ngập tiếng vỗ tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
整›