Đọc nhanh: 数黑论白 (số hắc luận bạch). Ý nghĩa là: còn được viết 數黑 論黃 | 数黑 论黄, để liệt kê những gì là màu đen và màu vàng (thành ngữ); chỉ trích ai đó sau lưng để kích động các cuộc cãi vã.
数黑论白 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được viết 數黑 論黃 | 数黑 论黄
also written 數黑論黃|数黑论黄 [shǔ hēi lùn huáng]
✪ 2. để liệt kê những gì là màu đen và màu vàng (thành ngữ); chỉ trích ai đó sau lưng để kích động các cuộc cãi vã
to enumerate what is black and yellow (idiom); to criticize sb behind his back to incite quarrels
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数黑论白
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 数茎 白发
- mấy sợi tóc bạc.
- 说黑道白 ( 任意 评论 )
- nói trắng nói đen.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 她 在 讨论 中 表白 了 看法
- Cô ấy đã trình bày ý kiến trong cuộc thảo luận.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
白›
论›
黑›