Đọc nhanh: 数据质量 (số cứ chất lượng). Ý nghĩa là: chất lượng dữ liệu.
数据质量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lượng dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据质量
- 质量 并重 ( 质量 和 数量 并重 )
- Lượng và chất đều coi trọng.
- 质量 并重 ( 质量 和 数量 并重 )
- coi trọng cả chất lượng và số lượng
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 我们 注重质量 而 非 数量
- Chúng tôi chú trọng chất lượng hơn số lượng.
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
- 我们 要 的 是 质量 而 不是 数量
- chúng tôi cần là chất lượng chứ không phải số lượng.
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
数›
质›
量›