Đọc nhanh: 数伏 (số phục). Ý nghĩa là: vào hè; vào hạ.
数伏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vào hè; vào hạ
进入伏天;伏天开始参看〖三伏〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数伏
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 三伏天
- tam phục thiên
- 三伏天
- tiết tam phục
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
数›