Đọc nhanh: 敢自 (cảm tự). Ý nghĩa là: thì ra; đương nhiên; hiển nhiên, thì thào.
敢自 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thì ra; đương nhiên; hiển nhiên
敢情
✪ 2. thì thào
小声交谈或自言自语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敢自
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 克服困难 勇敢者 自有 千方百计
- Khắc phục khó khăn, dũng gản làm chủ mọi thứ có thể
- 胆小 的 人 不敢 挑战 自我
- Người nhút nhát không dám thách thức bản thân.
- 她 敢于 表达 自己 的 意见
- Cô ấy dám bày tỏ ý kiến của mình.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敢›
自›